|
| |
|
|
|
|
| | |
Liên kết website
Bộ, ngành, chính phủ Trung tâm Y tế Huyện/Thị xã/Thành Phố Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế
Thống kê truy cập Truy cập tổng 9.141.811 Truy cập hiện tại 1.623
|
Giá các gói KSK 2018 Lượt đọc 14799Ngày cập nhật 26/07/2018
Căn cứ Quyết định 62/QĐ-KSBT ngày 10 tháng 05 năm 2018 của Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên-Huế về việc ban hành giá thu Khám sức khỏe, Khám bệnh nghề nghiệp, đo kiểm môi trường lao động, phun diệt côn trùng, xét nghiệm
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TOÀN DIỆN
Mục khám
|
Giá
|
Ghi chú
|
Khám sức khỏe tổng quát
|
100.000
|
|
Công thức máu 18 thông số
|
60.000
|
|
Đường máu tĩnh mạch
|
26.000
|
|
Nước tiểu 10 chỉ số
|
21.000
|
|
Biland Lipide(bộ mỡ) gồm:
|
|
|
-Cholesterol
|
29.000
|
|
-LDL – Cholesterol
|
30.000
|
|
-HDL – Cholesterol
|
30.000
|
|
-Triglyceride
|
35.000
|
|
Nhóm máu
|
20.000
|
|
Chức năng gan: Men gan (SGOT; SGPT)
|
30.000
|
|
Chức năng thận: Creatinin máu
|
25.000
|
|
Ure máu
|
30.000
|
|
Bệnh Goute: Axit Uric
|
30.000
|
|
Viêm gan B: HBsAg
|
52.000
|
|
Anti-HBsAg
|
40.000
|
|
HBeAg
|
|
|
Chụp phim phổi thẳng
|
42.000
|
|
Siêu âm bụng tổng quát
|
50.000
|
|
Đo điện tâm đồ
|
65.000
|
|
TỔNG CỘNG
|
715.000
|
|
GÓI KHÁM SỨC KHỎE ĐẦU VÀO
Dựa theo Thông tư số 14/ 2013/ TT/ BYT ngày 6/5/2013
về hướng dẫn về khám sức khỏe
Mục khám
|
Giá
|
Ghi chú
|
Khám sức khỏe tổng quát
|
100.000
|
|
Công thức máu 18 thông số
|
92.000
|
|
Đường máu tĩnh mạch
|
26.000
|
|
Chức năng gan: Men gan (SGOT; SGPT)
|
30.000
|
|
Chức năng thận: Creatinin máu
|
25.000
|
|
Ure máu
|
30.000
|
|
Nước tiểu 10 chỉ số
|
21.000
|
|
Chụp phim phổi thẳng
|
42.000
|
|
Hồ sơ
|
4.000
|
|
TỔNG CỘNG
|
370.000
|
|
GÓI KHÁM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM
Dựa theo Quyết định số 21/ 2007 QĐ- BYT ngày 12 tháng 3 năm 2007 về về điều kiện sức khoẻ đối với những người tiếp xúc trực tiếp trong quá trình chế biến thực phẩm bao gói sẵn và kinh doanh thực phẩm ăn ngay
Mục khám
|
Giá
|
Ghi chú
|
Khám sức khỏe tổng quát
|
100.000
|
|
Công thức máu 18 thông số
|
92.000
|
|
Đường máu tĩnh mạch
|
26.000
|
|
Chức năng gan: Men gan (SGOT; SGPT)
|
30.000
|
|
Chức năng thận: Creatinin máu
|
25.000
|
|
Ure máu
|
30.000
|
|
Nước tiểu 10 chỉ số
|
21.000
|
|
Xét nghiệm viêm gan A ( HAV IgM)
|
80.000
|
|
Xét nghiệm viêm gan E ( HEV IgM)
|
80.000
|
|
Chụp phim phổi thẳng
|
42.000
|
|
Cấy phân
|
112.000
|
|
Tổng cộng
|
629.000
|
|
GÓI KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP
Dựa theo Thông tư số 28/2016/TT-BYT ngày 30 tháng 6 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế về hướng dẫn về khám bệnh nghề nghiệp
Mục khám
|
Giá
|
Ghi chú
|
Phí khám bệnh nghề nghiệp
|
36.000
|
|
Đo thính lực sơ bộ
|
28.000
|
|
Đo thính lực hoàn chỉnh
|
42.000
|
|
Đo chức năng hô hấp
|
106.000
|
|
Đo liều sinh học
|
18.000
|
|
Đo nhiệt độ da
|
10.000
|
|
Chụp phim phổi thẳng
|
42.000
|
|
Chụp phim các khớp tay, chân
|
36.000
|
|
Hồ sơ mới
|
5.000
|
|
Tổng cộng
|
323.000
|
|
Phương thức khám sức khỏe công ty, cơ quan, doanh nghiệp tại TTKSBT có thể thảo luận tùy theo nhu cầu của từng đơn vị.
Các công ty, doanh nghiệp… có thể đăng ký khám sức khỏe định kỳ ngay tại TTKSBT hoặc sẽ tổ chức khám sức khỏe tận nơi để thuận tiện cho quý Công ty.
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Tỉnh Thừa Thiên Huế Các tin khác
|
|
|
|
|