PHỤ LỤC |
(Kèm theo công văn số: /KSBT ngày 14 tháng 9 năm 2023 của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
|
|
|
|
|
TT |
Tên vật tư hoặc hoạt chất / Hàng hoá |
ĐVT |
Quy cách |
Tiêu chuẩn, đặc tính kỹ thuật đưa ra |
Số lượng |
1 |
In và thiết kế tờ rơi các loại về phòng chống HIV |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 02 mặt; Giấy Couche;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4 |
18.000 |
2 |
In và thiết kế card visit các dịch vụ chuyển gửi sau xét nghiệm HIV |
Hộp |
100 cái/hộp |
In offset nhiều màu, 2 mặt sắc nét; Giấy Couche; Không cán nilon;
Trọng lượng giấy: 300 gsm;
Kích thước: 54 x 90 mm; |
6 |
3 |
In ấn và thiết kế POSTER quảng bá Website tuxetnghiem.vn |
Cái |
Cái |
In màu offset, 1 mặt, chất liệu Mica, cán láng
Kích thước: A4
Có decal lột dán mặt sau. |
200 |
4 |
In và thiết kế phác đồ điều trị ARV theo QĐ 5968/2021 cho PNMT |
Cái |
Cái |
In màu offset, 1 mặt, chất liệu Mica, cán láng
Kích thước: A1
Có decal lột dán mặt sau. |
30 |
5 |
In ấn và thiết kế POSTER quảng bá Website tuxetnghiem.vn |
Cái |
Cái |
In màu offset, 1 mặt, chất liệu Mica, cán láng;
Kích thước: A1;
Có decal lột dán mặt sau. |
50 |
6 |
Phiếu kết quả xét nghiệm |
Tờ |
Tờ |
In thường, 1 mặt; Chất liệu: Giấy Ford;
Trọng lượng giấy: 80 gsm.
Kích thước: A4 |
5.000 |
7 |
Phiếu thu thập thông tin khách hàng |
Tờ |
Tờ |
In thường, 1 mặt; Chất liệu: Giấy Ford;
Trọng lượng giấy: 80 gsm.
Kích thước: A4 |
5.000 |
8 |
Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm ghi tên |
Tờ |
Tờ |
In thường, 1 mặt; Chất liệu: Giấy Ford;
Trọng lượng giấy: 80 gsm.
Kích thước: A4 |
5.000 |
9 |
Bệnh án ngoại trú |
Cuốn |
Cuốn |
Bìa: In màu Offset; Trọng lượng 250gsm; Bìa trắng cứng + cán láng;
Ruột: giấy A4, in thường, trọng lượng 80gsm, 100 trang (kể cả bìa) |
100 |
10 |
Đơn thuốc |
Cuốn |
Cuốn |
In thường, 1 mặt; Giấy màu hồng;
Trọng lượng giấy: 80 gsm;
Kích thước: A5;
Đóng thành cuốn, 2 liên, dày 100 tờ, đóng số series |
50 |
11 |
Sổ khám bệnh mãn tính |
Cuốn |
Cuốn |
Bìa: in thường; Trọng lượng giấy bìa: 100gsm;
Ruột: In thường, 02 mặt; Trọng lượng giấy: 80 gsm;
Kích thước: A5;
Đóng thành cuốn 60 trang. |
100 |
12 |
Phiếu xét nghiệm |
Tờ |
Tờ |
In thường, 1 mặt, giấy A4; Chất liệu: Giấy Ford;
Trọng lượng giấy: 80 gsm.
Kích thước: A4 |
1.000 |
13 |
Bì thư A5 |
Cái |
Cái |
In 1 màu; Kích thước 17cm x 23cm; Giấy Couche 120 gsm; Bế dán thành phẩm; Có in nơi gửi; Nơi nhận để trống. |
300 |
14 |
Bệnh án Methadone (theo mẫu khoa HIV gửi) |
Cuốn |
Cuốn |
Bìa: In màu Offset; Giấy Couche; Trọng lượng 250gsm; Bìa trắng cứng, cán láng;
Ruột: Giấy A4; In thường; Trọng lượng 80gsm, (phần duy trì 80 trang). |
100 |
15 |
Phiếu xét nghiệm ma túy tổng hợp |
Tờ |
Tờ |
In thường, 1 mặt; Chất liệu: Giấy Ford;
Trọng lượng giấy: 80 gsm.
Kích thước: A5. |
3.000 |
16 |
Đơn đăng ký tham gia điều trị Methadone |
Tờ |
Tờ |
In thường, 1 mặt; Chất liệu: Giấy Ford;
Trọng lượng giấy: 80 gsm;
Kích thước: A4 |
500 |
17 |
Phiếu vàng theo dõi BN điều trị Methadone |
Tờ |
Tờ |
In thường, 2 mặt; Chất liệu: bìa màu vàng;
Trọng lượng giấy: 160 gsm;
Kích thước: A4. |
3.000 |
18 |
Phiếu đánh giá ban đầu |
Tờ |
Tờ |
In thường, 1 mặt; Chất liệu: Giấy Ford;
Trọng lượng giấy: 80 gsm.
Kích thước: A4. |
1.000 |
19 |
Pano về dịch vụ PrEP và Tự xét nghiệm tại cơ sở 03 |
Cái |
Cái |
Kích thước: 3m x 6m;
Khung sườn sắt hộp 20cm x 20cm, dày 1,5mm mạ kẽm tạo những ô vuông 100cm x 100cm. Xung quanh viền V nhôm, mặt đỡ bằng tôn sắt dày 0,3mm, phủ bạt hiflex in kỹ thuật số 2 da;
03 trụ sắt ống mạ kẽm phi 90 dày 3mm, dài 6m (kể cả phần chôn dưới đất). Chân đế tạo với trụ chữ V chống bão. Trụ đổ bê tông và chân chôn sâu 1m. |
1 |
20 |
Pano về các dịch vụ PC HIV/AIDS tại cơ sở 01 |
Cái |
Cái |
Kích thước: 3m x 4m;
Khung sườn sắt hộp 20cm x 20cm; Dày 1,5mm; Mạ kẽm tạo những ô vuông 100cm x 100cm. Xung quanh viền V nhôm, mặt đỡ bằng tôn sắt dày 0,3mm, phủ bạt Hiflex in kỹ thuật số 2 da. |
2 |
21 |
Áp phích, poster |
Cái |
Cái |
In màu offset, 1 mặt; Giấy Couches 250gsm, cán láng;
Kích thước: 60cm x 80cm;
Khung nhôm: dày 1mm, sơn tĩnh điện màu trắng. |
33 |
22 |
Tờ rơi "Nuôi con bằng sữa mẹ" |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 02 mặt; Giấy Couches; Cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4. |
6.790 |
23 |
In sổ TDSKBMTE (mẫu của Bộ Y tế theo Quyết định 140/QĐ- BYT, ngày 20-1-2020 Bộ trưởng Bộ Y tế ký) |
Cuốn |
Cuốn |
Bìa: In màu Offset; Kích thước A4 (gập đôi); Trọng lượng 250gsm; In 2 mặt.
Ruột: Giấy A5, in màu; Trọng lượng 80gsm, 40 tờ (trong đó có 2 tờ A4 trọng lượng giấy 150gsm, in màu, cán bóng); Dán gáy |
3.000 |
24 |
Đơn thuốc (theo mẫu Khoa SKSS gửi) |
Tờ |
Tờ |
In thường 1 mặt;
Trọng lượng giấy: 80 gsm
Kích thước: A5 |
2.000 |
25 |
Biểu mẫu TBÂĐ (theo mẫu khoa SKSS gửi) |
Tờ |
Tờ |
In thường 2 mặt;
Trọng lượng giấy: 80 gsm;
Kích thước: A4 |
3.500 |
26 |
Sổ khám bệnh (Theo mẫu khoa SKSS gửi) |
Cuốn |
Cuốn |
Bìa: Bìa trắng cứng; In offset; Giấy Couches; Trọng lượng 250gsm + Bìa gương
Ruột: in thường, 2 mặt, Trọng lượng giấy: 80 gsm
Kích thước: A3
Đóng thành cuốn 100 trang, gáy lò xo |
20 |
27 |
Tờ rơi "Những điều cần biết về công tác an toàn vệ sinh lao động" |
Tờ |
Tờ |
In màu 02 mặt offset; 02 mặt cáng láng; Giấy Couches;
Trọng lượng giấy: 300 gsm;
Kích thước: A4. |
2.100 |
28 |
Bộ bìa (bìa trước, sau) "Kết quả quan trắc môi trường lao động năm 2023" |
Tờ |
Tờ |
In màu offset; Giấy Couches;
Trọng lượng giấy: 300 gsm;
Kích thước: A4. |
200 |
29 |
Giấy chứng nhận gia đình an toàn |
Tờ |
Tờ |
In màu offset; Giấy Couches;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4. |
4.500 |
30 |
Giấy chứng nhận trường học an toàn |
Tờ |
Tờ |
In màu offset; Giấy Couches;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4. |
50 |
31 |
Giấy chứng nhận cộng đồng an toàn |
Tờ |
Tờ |
In màu offset; Giấy Couches;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4. |
10 |
32 |
Tờ rơi tư vấn tăng huyết áp |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 02 mặt; Giấy Couches; Cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4. |
7.000 |
33 |
Tờ rơi giảm ăn muối |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 02 mặt; Giấy Couches; Cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4. |
12.000 |
34 |
Băng rôn |
Cái |
Cái |
Chất liệu: Vải Nilon ko thấm nước, màu đỏ tươi in chữ vàng
Đường cắt: Cắt nhiệt, không tưa
Kích thước: 75 x 250 cm |
50 |
35 |
Tờ rơi tư vấn chế độ luyện tập và dinh dưỡng đái tháo đường |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 02 mặt; Giấy Couches; Cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: 20,1cm x 20,1 cm |
7.000 |
36 |
Tờ rơi phòng chống bệnh đái tháo đường |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 02 mặt; Giấy Couches; Cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4. |
7.000 |
37 |
Tờ rơi tuyên truyền sử dụng muối I ốt |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 02 mặt; Giấy Couches; Cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: A4. |
4.000 |
38 |
Khẩu hiệu tuyên truyền sử dụng muối I ốt |
Tờ |
Tờ |
In thường, nền trắng chữ đỏ; Giấy Fort;
Trọng lượng giấy: 100 gsm;
Kích thước: 25 x 60cm. |
400 |
39 |
Băng rôn |
Cái |
Cái |
Chất liệu: Vải Nilon ko thấm nước, màu đỏ tươi in chữ vàng;
Đường cắt: Cắt nhiệt, không tưa;
Kích thước: 75 x 250 cm. |
30 |
40 |
Áp phích tuyên truyền phòng chống rối loạn do thiếu I ốt (Tác hại do thiếu I-ốt) |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 01 mặt; Giấy Couche; Cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: 60cm x 45 cm. |
150 |
41 |
Áp phích tuyên truyền phòng chống rối loạn do thiếu I ốt
(Lợi ích của muối I-ốt) |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 01 mặt; Giấy Couche; Cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước: 60cm x 45 cm. |
150 |
42 |
Biểu đồ theo dõi tăng trưởng (Bé trai) |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 2 mặt; Giấy couche, không cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước A4. |
10.000 |
43 |
Biểu đồ theo dõi tăng trưởng (Bé gái) |
Tờ |
Tờ |
In màu offset, 2 mặt; Giấy couche, không cán láng;
Trọng lượng giấy: 250 gsm;
Kích thước A4. |
10.000 |
44 |
Thiết kế, in ấn, sản xuất Pano trong phòng ghi hình, thu âm |
Cái |
Cái |
Kích thước: 385cm × 240 cm, Độ dày sắt (khung sắt): 20 × 20 mm, ốp tấm formech 5 ly;
In màu, 01 mặt, Vải Canvas dày 1 ly đóng vào khung sắt (Cách làm: hàn 2 khung độc lập, sau đó kết nối bằng vít) Bảo hành: 12 tháng |
1 |
45 |
Thiết kế, in ấn phụ trang y tế thôn bản |
Bản |
2 trang |
In 01 màu xanh đen, 2 mặt; Loại giấy BB70/90;
Kích thước: 20,5× 29,5 cm |
2.400 |
46 |
Sổ tay Cộng tác viên |
cuốn |
cuốn |
Bìa: In Offset; Trọng lượng 250gsm; Cán láng
Ruột: Giấy A4; In thường 2 mặt; Trọng lượng giấy: 80gsm, đóng thành cuốn 50 tờ (Cả bìa)
Kích thước A4. |
250 |
47 |
Sổ tiêm chủng cá nhân |
cuốn |
cuốn |
Kích thước: 13cm x 10 cm
Bìa: In màu offset, 02 mặt; Giấy Couche; Trọng lượng giấy: 250gsm; Cán láng.
Ruột: In màu offset, 02 mặt; Giấy Ford; Trọng lượng: 80 gsm;
Đóng thành cuốn 10 tờ (Cả bìa) |
30.000 |
48 |
Sổ quản lý Vacxin tuyến xã |
cuốn |
cuốn |
Bìa: In offset; Giấy couche; Trọng lượng giấy: 250gsm; Cán láng
Ruột: In thường; 2 mặt; Giấy Ford; Trọng lượng giấy: 80 gsm
Kích thước: A4.
Đóng thành cuốn 28 tờ (Cả bìa) |
300 |
49 |
Sổ quản lý Vacxin tuyến tỉnh, huyện |
cuốn |
cuốn |
Bìa: In offset; Giấy couche; Trọng lượng giấy: 250gsm; Cán láng
Ruột: In thường; 2 mặt; Giấy Ford; Trọng lượng giấy: 80 gsm
Kích thước: A4, đóng thành cuốn 28 tờ (Cả bìa) |
200 |
50 |
Sổ tiêm chủng Vacxin Viêm gan B liều sơ sinh tại Bệnh viện |
cuốn |
cuốn |
Bìa: In 01 màu xanh offset; Giấy couche; Trọng lượng giấy: 250gsm; Cán láng
Ruột: In thường; 2 mặt; Giấy Ford; Trọng lượng giấy: 80 gsm
Kích thước: A4 (20,8cm x 29,7 cm), đóng thành cuốn 42 tờ (Cả bìa); Dán gáy |
100 |
51 |
Sổ tiêm Vacxin uốn ván cho phụ nữ |
cuốn |
cuốn |
Bìa: In offset; Giấy couche; Trọng lượng giấy: 250gsm; Cán láng
Ruột: In thường; 2 mặt; Giấy Ford; Trọng lượng giấy: 80 gsm
Kích thước: A4, đóng thành cuốn 30 tờ (Cả bìa) |
300 |
52 |
Sổ tiêm chủng cơ bản cho trẻ em |
cuốn |
cuốn |
Bìa: In offset; Giấy couche; Trọng lượng giấy: 250gsm; Cán láng
Ruột: In thường; 2 mặt; Giấy Ford; Trọng lượng giấy: 80 gsm
Kích thước: A4, đóng thành cuốn 30 tờ (Cả bìa) |
300 |
53 |
Sổ theo dõi phản ứng phụ |
cuốn |
cuốn |
Bìa: In offset 01 mặt, giấy Couche; Trọng lượng giấy 250gsm; Cán láng;
Ruột: in thường, 2 mặt, trọng lượng giấy 80gsm, Kích thước: A4
Kích thước: A4, đóng thành cuốn 20 tờ (Cả bìa) |
300 |
54 |
Biểu đồ theo dõi tiến độ tiêm chủng |
tờ |
tờ |
In 01 màu xanh offset; 1 mặt; Giấy Couche; Không cán láng;
Trọng lượng giấy: 150gsm;
Kích thước: A2. |
300 |
55 |
Sổ theo dõi dịch bệnh |
cuốn |
cuốn |
Bìa: In offset; Giấy couche; Trọng lượng giấy: 250gsm; Cán láng
Ruột: In thường; 2 mặt; Giấy Ford; Trọng lượng giấy: 80 gsm
Kích thước: 24,5cm x 37,3cm, đóng thành cuốn 100 tờ (Cả bìa) |
150 |
56 |
Bì thư A5 |
Cái |
Cái |
In 1 màu; Kích thước 17cm x 23cm; Giấy Ford 120; Bế dán thành phẩm. |
1.000 |
57 |
Bì thư A4 |
Cái |
Cái |
In 1 màu; Kích thước 25cm x 35cm; Giấy Ford 140; Bế dán thành phẩm. |
500 |
|
Tổng cộng 57 danh mục |
|
|
|
|