|
| |
|
|
|
|
| | |
Liên kết website
Bộ, ngành, chính phủ Trung tâm Y tế Huyện/Thị xã/Thành Phố Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế
Thống kê truy cập Truy cập tổng 9.150.985 Truy cập hiện tại 1.733
|
Tiêm chủng vắc cin là cách phòng bệnh hiệu quả nhất - Hãy đến Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh Thừa Thiên Huế để được tư vấn và hướng dẫn Lượt đọc 13079Ngày cập nhật 11/10/2016
Phòng Tiêm chủng Vắc cin, Trung tâm Chăm sóc sức khỏe sinh sản tỉnh Thừa Thiên Huế luôn phục vụ quý khách hàng với phương châm:
"UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - HIỆU QUẢ - AN TOÀN"
* GIỜ LÀM VIỆC: Tất cả các ngày trong tuần
Sáng: Từ 7h đến 11h 30';
Chiều: Từ 13h30' đến 17h.
* PHÒNG TƯ VẤN VÀ TIÊM CHỦNG VACCIN DỊCH VỤ:
Luôn có đội ngũ y tế đáp ứng chuyên môn cao, chăm sóc tận tình và chu đáo
Các loại vaccin cho trẻ em, người lớn và phụ nữ mang thai hiện có tại Trung tâm:
- Vắc cin phòng bệnh Ung thư cổ tử cung
- Vắc cin phòng bệnh Uốn ván cho bà mẹ mang thai
- Vắc cin phòng bệnh Viêm gan B
- Vắc cin phòng bệnh Cúm mùa
- Vắc cin Sởi, Quai bị , Rubela, Thủy đậu
- Vắc cin phòng bệnh do Phế cầu khuẩn
PHÁC ĐỒ TIÊM CHỦNG CÁC LOẠI VÀ GIÁ VẮC XIN DỊCH VỤ
LOẠI VACCIN
|
TÊN VACCINE
|
ĐỐI TƯỢNG TIÊM
|
LIỀU DÙNG
|
ĐƯỜNG TIÊM
|
PHÁC ĐỒ TIÊM
|
GIÁ TIÊM
(VNĐ)
|
|
SỞI – QUAI BỊ - RUBELLA
|
MMR II
|
Người lớn và trẻ em > 12 tháng
|
0.5 ml
|
TDD
|
01 liều
Trẻ em cần tiêm liều thứ 2 sau 1-3 năm
|
173.000
|
|
THỦY ĐẬU
|
Varyvac
|
Người lớn và trẻ em> 12 tháng tuổi- 12 tuổi
|
0.5 ml
|
TDD
|
02 liều/người lớn cách nhau 4-8 w
|
654.000
|
|
01 liều
|
654.000
|
|
CÚM
|
Influvac
|
Trẻ em 6-36 tháng
|
0.25 ml
|
TB
|
01 liều
0-1 tháng đối với trẻ < 9 tuổi tiêm lần đầu tiên
Nhắc lại hàng năm
|
240.000
|
|
Người lớn và trẻ em >=36 tháng
|
0.5 ml
|
|
|
|
Vaxigrip
|
Trẻ em 6-36 tháng
|
0.25 ml
|
TB
|
01 liều
0-1 tháng đối với trẻ < 9 tuổi tiêm lần đầu tiên
Nhắc lại hàng năm
|
240.000
|
|
Người lớn và trẻ em >=36 tháng
|
0.5 ml
|
TB
|
240.000
|
|
UNG THƯ
CỔ TỬ CUNG
|
Cevarix
|
Phụ nữ 10-25 tuổi
|
0.5 ml
|
TB
|
0-1-6 tháng
|
862.000
|
|
VACCINE
UỐN VÁN
|
AT
|
Trẻ em
Người lớn
|
0.5 ml
|
TB
|
0-1-7 tháng - 1 năm - 1 năm
|
26.000
|
|
VIÊM GAN B
|
EngerixB
|
>=19 tuổi
|
1 ml
|
TB
|
0-1-2-12 tháng
hoặc 0-1-6 tháng
hoặc 0-7-21 ngày - 12 tháng
|
130.000
|
|
<19 tuổi
|
0.5 ml
|
TB
|
0-1-2-12 tháng
hoặc 0-1-6 tháng
|
90.000
|
|
PHẾ CẦU
|
Synflorix
|
6 tuần-6 tháng
|
0.5 ml
|
TB
|
0-1-2-12 tháng
|
875.000
|
|
7-11 tháng
|
0-1tháng
|
|
12 tháng-5 tuổi
|
0-2 tháng
|
|
Phòng tiêm chủng Vắc cin - Khoa BVSKTE Các tin khác
|
|
|
|
|