Trung tâm Kiểm soát bệnh tật có nhu cầu tiếp nhận báo giá các loại văn phòng phẩm, vật tư tiêu hao nguồn chi thường xuyên nhằm phục vụ hoạt động của đơn vị trong năm 2024 với nội dung như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên Huế
10-12 Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, tỉnh TT Huế.
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
Lê Đức Hy: Viên chức phòng Tổ chức – Hành chính.
SĐT: 0914114342
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên Huế
10-12 Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh TT Huế.
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: từ 08h00 ngày 08 tháng 8 năm 2024 đến trước 15h00 ngày 12 tháng 8 năm 2024.
- Báo giá được niêm phong kỹ.
- Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá:
Tối thiểu 60 ngày, kể từ ngày 12 tháng 8 năm 2024.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
1. Danh mục cần báo giá
STT
|
Tên Văn phòng phẩm
|
Đ.vị tính
|
Số lượng
|
-
|
Giấy A4 nội
|
Ram
|
628
|
-
|
Giấy A4 ngoại
|
Ram
|
59
|
-
|
Giấy A4 xanh (bìa cứng)
|
Ram
|
08
|
-
|
Giấy A4 vàng (bìa cứng)
|
Ram
|
02
|
-
|
Giấy A5 nội
|
Ram
|
40
|
-
|
Giấy bóng kính
|
Ram
|
02
|
-
|
Bút lông dầu PM09
|
Cây
|
10
|
-
|
Băng keo dán gáy
|
Cuộn
|
14
|
-
|
Kẹp trình ký
|
Cái
|
14
|
-
|
Bì clear dày khổ A4 (25x32 cm)
|
Cái
|
164
|
-
|
Bì clear dày khổ F4 (26x35 cm)
|
Cái
|
107
|
-
|
Túi sơ mi lỗ A4 loại dày (100 tờ/xấp)
|
Cái
|
04
|
-
|
Arap nhỏ
|
Cái
|
04
|
-
|
Đinh arap (Hộp nhỏ)
|
Hộp
|
65
|
-
|
Phong bì
|
Cái
|
100
|
-
|
Kẹp giấy 15mm
|
Hộp
|
05
|
-
|
Kẹp giấy 19mm
|
Hộp
|
19
|
-
|
Kẹp giấy 25 mm
|
Hộp
|
13
|
-
|
Kẹp giấy 32 mm
|
Hộp
|
03
|
-
|
Kẹp giấy 41 mm
|
Hộp
|
03
|
-
|
Kẹp giấy 51 mm
|
Hộp
|
23
|
-
|
Giấy note đánh dấu nhiều màu
|
Tập
|
28
|
-
|
Giấy ghi chú 4*6
|
Tập
|
10
|
-
|
File bỏ tài liệu 60 lá A4 Ngũ sắc
|
Cái
|
04
|
-
|
Búa đóng chứng từ
|
Cái
|
01
|
-
|
Thùng tôn đựng tài liệu
|
Thùng
|
20
|
-
|
Dây thun
|
Kg
|
01
|
-
|
Máy tính 12 số
|
Cái
|
05
|
-
|
Kéo
|
Cái
|
02
|
-
|
Bút bi đen
|
Cây
|
05
|
-
|
Bút bi xanh
|
Cây
|
50
|
-
|
Hôp bút mực ký (màu xanh, đầu 1mm)
|
Hộp
|
03
|
-
|
Bút chì 2B
|
Cây
|
03
|
-
|
Bút dạ quang
|
Cây
|
05
|
-
|
Bút xóa
|
Cây
|
05
|
-
|
Hộp gấp đựng tài liệu 7F
|
Hộp
|
05
|
-
|
Kẹp bìa 3 dây 10CM
|
Cái
|
52
|
-
|
Sổ A4
|
Quyền
|
06
|
-
|
Ghim giấy (hộp 100 cái) C62
|
Hộp
|
20
|
-
|
Pin vuông dùng micro
|
Viên
|
60
|
-
|
Kẹp 80 lá (khổ A4)
|
Cái
|
01
|
-
|
Kẹp 60 lá (khổ A4)
|
Cái
|
01
|
-
|
Kẹp 40 lá (khổ A4)
|
Cái
|
01
|
-
|
Túi nilong 2 quai màu xanh (Loại 10kg)
|
Kg
|
05
|
-
|
Túi nilong 2 quai màu xanh (Loại 15kg)
|
Kg
|
09
|
-
|
Túi nilong 2 quai màu vàng (Loại 05kg)
|
Kg
|
05
|
-
|
Túi nilong 2 quai màu trắng (Loại 05kg)
|
Kg
|
05
|
-
|
Túi nilong 2 quai màu đen (Loại 05kg)
|
Kg
|
05
|
-
|
Giấy vệ sinh
|
Cuộn
|
1.080
|
-
|
Nước chùi nhà
|
Chai
|
36
|
-
|
Nước chùi toalet
|
Chai
|
36
|
-
|
Khăn lau tay
|
Cái
|
60
|
-
|
Dầu xả
|
Lít
|
48
|
-
|
Túi ni long xanh
|
Kg
|
12
|
-
|
Cây lau sàn có vắt trợ lực cán inox cao cấp
|
Cây
|
03
|
-
|
Thảm chà chân 1 m
|
Tấm
|
05
|
-
|
Chổi nhựa
|
Cái
|
05
|
-
|
Chổi rành
|
Cái
|
20
|
-
|
Xà phòng rửa tay 180ml
|
Chai
|
60
|
-
|
Xúc rác
|
Cái
|
05
|
-
|
Găng tay cao su
|
Đôi
|
10
|
-
|
Thùng xốp nhỏ (31x22x24cm)
|
Thùng
|
50
|
-
|
Thùng xốp trung (39x29x33cm)
|
Thùng
|
50
|
-
|
Hộp tròn đựng mẫu nắp (dung tích 500ml)
|
Hộp
|
50
|
-
|
Băng keo trong cỡ lớn ( 50x300mm)
|
Cuộn
|
50
|
-
|
Giấy thấm vuông (100 tờ/ bì)
|
Bì
|
80
|
-
|
Giấy Parafilm
|
Cuộn
|
01
|
-
|
Bút viết kính
|
Cây
|
50
|
-
|
Kéo (20cm)
|
Cái
|
02
|
-
|
Bì zip nhỏ (12x17cm)
|
Kg
|
05
|
-
|
Bì zip nhỏ (20x30cm)
|
Kg
|
02
|
-
|
Giấy A4 nội Victoria (450 tờ/ram)
|
Ram
|
10
|
2. Địa điểm thực hiện:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên Huế
3. Thời gian thực hiện: Trong vòng 30 ngày.
4. Dự kiến về các điều khoản hợp đồng:
- Tạm ứng: Không tạm ứng
-
Giá báo giá đã bao gồm thuế.
-
Yêu cầu: nhà thầu có năng lực kinh nghiệm thực hiện gói thầu, có báo giá đáp ứng các tiêu chí