|
| |
|
|
|
|
| | |
Liên kết website
Bộ, ngành, chính phủ Trung tâm Y tế Huyện/Thị xã/Thành Phố Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế
Thống kê truy cập Truy cập tổng 8.692.986 Truy cập hiện tại 679
|
Yêu cầu báo giá hiệu chuẩn, bảo dưỡng các trang thiết bị thuộc các Khoa/Phòng đợt 2 năm 2023 Lượt đọc 1887Ngày cập nhật 14/11/2023
Kính gửi: Các đơn vị có năng lực.
Để làm cơ sở cho việc hiệu chuẩn, bảo dưỡng các trang thiết bị thuộc khoa XN-TDCN-CĐHA, Khoa Dược – Vật tư y tế và Phòng Khám đa khoa, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên Huế kính đề nghị quý Công ty báo giá việc hiệu chuẩn/bảo dưỡng các trang thiết bị sau đây:
Phụ lục đính kèm
-
Bản giấy xin gửi phát nhanh về địa chỉ: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Thừa Thiên Huế,10-12 Nguyễn Văn Cừ, phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế ( SĐT: 0234.3822466)
-
Thời hạn gửi báo giá: Kể từ ngày 14/11/2023 đến 11h00 ngày 18/11/2023.
-
Yêu cầu: nhà thầu có năng lực kinh nghiệm thực hiện gói thầu, có báo giá đáp ứng các tiêu chí.
Trân trọng cám ơn!
DANH SÁCH CÁC TRANG THIẾT BỊ CẦN HIỆU CHUẨN/BẢO DƯỠNG NĂM 2023 THUỘC
KHOA XÉT NGHIỆM – THĂM DÒ CHỨC NĂNG – CHẤN ĐOÁN HÌNH ẢNH
STT
|
TÊN THIẾT BỊ
|
MÃ THIẾT BỊ
|
SỐ LƯỢNG
|
THỜI GIAN HIỆU CHUẨN/BẢO DƯỠNG
|
NGUỒN KINH PHÍ
|
GHI CHÚ
|
-
KHOA XÉT NGHIỆM – CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH – THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
-
BỘ PHẬN XÉT NGHIỆM NƯỚC
|
1
|
Máy đo độ đục
Model: Turbi Direct
|
MĐĐĐ.ADB.26
|
1
|
13/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
2
|
Máy đo pH
Model: Orion 3 Star Benchtop
|
MĐPH.ADB.27
|
1
|
13/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
3
|
Cân phân tích
Model: Sartorius (TE214S)
|
CPT.JICA.03
|
1
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
4
|
Bếp cách thủy WB10 Memmer
|
BCTWB.KPSN.17
|
1
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
5
|
Nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm
|
|
3
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
6
|
Tủ sấy Memmert
|
TS.KPSN.14
|
1
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
7
|
Ống đong chia vạch 100 ml
|
|
1
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
8
|
Buret 25ml
|
|
1
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
9
|
Tủ lạnh âm 70 độ
|
|
1
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
10
|
Máy nước tiểu 10 thông số
Model: Teco
Xuất xứ: Mỹ
|
T10260809
|
1
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
11
|
Pipet Pipetman 10-100µl
Model: Biohit
|
5016009
|
1
|
13/11/2019
|
Sư nghiệp
|
|
12
|
Pipet Pipetman 1000µl
Model:Eppendof Research
|
3438442
|
1
|
Chưa
|
Sư nghiệp
|
|
13
|
Pipet Pipetman 200-1000µl
Model:110200
Xuất xứ:UK/Accumax
|
XN2.QLTTB.PP.10
|
1
|
31/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
14
|
Kính hiển vi Olympus
Model: CH20BIMF200
Xuất xứ: Nhật
|
XN2.QLTTB.KHV.06
|
1
|
31/12/2023
|
Sư nghiệp
|
|
-
BỘ PHẬN VI RÚT - VI SINH ĐƯỜNG RUỘT
|
1
|
Cân kỹ thuật điện tử Sartorius
|
CĐT.JICA.36
|
1
|
10/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
2
|
Tủ An toàn sinh học cấp II – Safemate1.2
|
TATSH.ADB.29
|
1
|
10/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
3
|
Tủ ấm BE500
|
TA.KPSN.12
|
1
|
01/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
4
|
Tủ ấm BE400
|
TA.KPSN.16
|
1
|
10/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
5
|
Nồi hấp MC 23
|
NH.ADB.20
|
1
|
10/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
6
|
Nồi hấp MC 23
|
NH.ADB.19
|
1
|
10/12/2022
|
Sư nghiệp
|
|
-
BỘ PHẬN XÉT NGHIỆM HIV
|
1
|
Tủ sấy No-600M.
|
TS.HIV.01
|
1
|
01/12/2022
|
Sự nghiệp
|
|
2
|
Pipet man 10 -100µl 1 kênh) DRAGON
|
PP.HIV.02
|
1
|
01/12/2022
|
Sự nghiệp
|
|
3
|
Pipet man 10 -100µl (1 kênh) BIOHIT
|
PP.HIV.03/04
|
1
|
01/12/2022
|
Sự nghiệp
|
|
4
|
Pipet man 5-50µl (1 kênh) BIOHIT
|
PP.HIV.05
|
1
|
01/12/2022
|
Sự nghiệp
|
|
5
|
Tủ An toàn sinh học cấp 2
|
TATSH.HIV.02
|
1
|
01/01/2022
|
Sự nghiệp
|
|
-
BỘ PHẬN PCR
|
1
|
Dàn máy Máy RT-PCR
Xuất xứ: QIAGEN Hilden /QIAGEN
|
SHPT.TTB.03.05
|
1
|
Máy mới (8/2021)
|
Sự nghiệp
|
|
2
|
Máy ly tâm EBA21
Xuất xứ: Hettich/EBA 21
|
SHPT.TTB.12.01
|
1
|
|
Sự nghiệp
|
|
3
|
Pipet
10-100 µl
Xuất xứ: LabNet/P3960
|
|
1
|
01/08/2022
|
Sự nghiệp
|
|
4
|
Pipet
100-1000 µl
Xuất xứ: LabNet/P3960
|
|
1
|
01/08/2022
|
Sự nghiệp
|
|
5
|
Pipet
0.5-10 µl
Xuất xứ: LabNet/P3960
|
|
1
|
01/08/2022
|
Sự nghiệp
|
|
6
|
Nồi hấp
Xuất xứ: JIBIMED/ BVMAT
|
SHPT.TTB.12.01/02
|
1
|
01/08/2022
|
Sự nghiệp
|
|
7
|
Tủ lạnh âm 800C
Xuất xứ: Sanyo/MDF-U32
|
|
1
|
Máy mới (8/2021)
|
Sự nghiệp
|
|
-
KHOA DƯỢC – VẬT TƯ Y TẾ
|
1
|
Nhiệt kế đo nhiệt độ và độ ẩm
|
|
5
|
Chưa
|
Sự nghiệp
|
|
2
|
Bơm định liều Calibrex
|
|
1
|
Chưa
|
Sự nghiệp
|
|
-
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA
|
1
|
Máy thính lực
Model: MA30, xuất xứ: Đức
|
|
1
|
Chưa
|
Dịch vụ
|
|
2
|
Máy thính lực MADSEN ITERA II
Seri: 202102
|
|
1
|
Chưa
|
Dịch vụ
|
|
3
|
Máy đo CNHH
Model: HI 801
|
|
1
|
Chưa
|
Dịch vụ
|
|
4
|
Máy siêu âm 3 chiều ALOKA prosound 3500SX/SSD,Seri:20052007
|
|
1
|
Chưa
|
Dịch vụ
|
|
5
|
Máy siêu âm màu Samsung Medison SonoaceX6-USS-SAX6E2E/WR
|
|
1
|
Chưa
|
Dịch vụ
|
|
Tập tin đính kèm: Nguyễn Khôi Nguyên - TT KSBT Tỉnh Thừa Thiên Huế Các tin khác
|
|
|
|
|